Có 2 kết quả:
閏年 rùn nián ㄖㄨㄣˋ ㄋㄧㄢˊ • 闰年 rùn nián ㄖㄨㄣˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leap year
(2) (lunar calendar) year with a thirteen intercalary month
(2) (lunar calendar) year with a thirteen intercalary month
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leap year
(2) (lunar calendar) year with a thirteen intercalary month
(2) (lunar calendar) year with a thirteen intercalary month
Bình luận 0